2161
|
cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở chăm sóc người khuyết tật; cơ sở chăm sóc người cao tuổi thuộc trách nhiệm quản lý của cấp huyện
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2162
|
cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động cơ sở chăm sóc người khuyết tật, cơ sở chăm sóc người cao tuổi thuộc trách nhiệm quản lý của cấp huyện
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2163
|
giải thể cơ sở bảo trợ xã hội thuộc thẩm quyền thành lập của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2164
|
Đăng ký kinh doanh hộ đối với hộ kinh doanh
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2165
|
Điều chỉnh Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2166
|
Cấp Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ (TH xây dựng tạm; xây dựng nhà ở riêng lẻ trong vùng đã công bố qui hoạch xây dựng được duyệt nhưng chưa thực hiện)
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2167
|
Cấp Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ (TH Mua bán nhà đất nhưng chưa làm trước bạ)
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2168
|
Cấp Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ (TH Đất đã có nhà xin cải tạo, sửa chữa, mở rộng nhà)
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2169
|
Cấp Giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ (TH Đất chưa có nhà)
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2170
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2171
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2172
|
Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2173
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2174
|
Xác nhận bản cam kết đảm bảo an toàn thực phẩm cơ sở kinh doanh nhỏ lẻ
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2175
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện An toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh phục vụ ăn uống
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2176
|
Cấp giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2177
|
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản (bị mất, hỏng, thay đổi)
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2178
|
Cấp/cấp lại (giấy chứng nhận hết hạn) giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm nông lâm thủy sản
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2179
|
Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của UBND cấp huyện
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2180
|
Thủ tục thực hiện trợ cấp xã hội hằng tháng đối với người cao tuổi
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2181
|
Thủ tục hưởng trợ cấp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2182
|
Thủ tục nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2183
|
Thủ tục đăng ký khai sinh quá hạn
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2184
|
Cấp giấy phép vận tải cho xe công vụ
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2185
|
Gia hạn Giấy phép liên vận và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện Campuchia, Lào
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2186
|
Chấp thuận khai thác tuyến hành khách cố định liên vận quốc tế giữa Việt Nam – Campuchia- Lào
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2187
|
Cấp mã dự án đầu tư xây dựng cơ bản
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2188
|
Cấp mã số đơn vị có quan hệ ngân sách dùng cho các đơn vị dự toán
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2189
|
Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ chuyển phát thư trong phạm vi nội tỉnh
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2190
|
Điều chỉnh công bố đào tạo, cập nhật kiến thức chuyên môn về dược
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2191
|
Công bố cơ sở đào tạo, cập nhật kiến thức chuyên môn về dược
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2192
|
Cấp lại Giấy phép liên vận Việt Nam - Campuchia đối với phương tiện phi thương mại do hết hạn
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2193
|
Cấp lại Giấy phép liên vận Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thương mại do hư hỏng
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2194
|
Cấp lại Giấy phép liên vận Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thương mại do mất mát
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2195
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký phương tiện trường hợp phương tiện chuyển quyền sở hữu, không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2196
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2197
|
Thủ tục xóa đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2198
|
Khai báo lưu trú trực tuyến
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2199
|
Đăng ký tạm trú người nước ngoài
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2200
|
Xác minh lý lịch tư pháp
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2201
|
Quản lý con dấu
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2202
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành.
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2203
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận trong trường hợp đăng ký thay đổi, bổ sung lĩnh vực hoạt động khoa học và công nghệ của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2204
|
Cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2205
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2206
|
Xác nhận người nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2207
|
Báo cáo tình hình hoạt động cho thuê lại lao động
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2208
|
Đăng ký kế hoạch đưa người lao động đi thực tập ở nước ngoài dưới 90 ngày cho doanh nghiệp
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2209
|
Thẩm định thiết kế cơ sở dự án đầu tư xây dựng công trình
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2210
|
Điều chỉnh thẩm định thiết kế cơ sở dự án đầu tư xây dựng công trình
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2211
|
Thẩm định hồ sơ đề nghị Cục Phát thanh Truyền hình và thông tin điện tử cấp phép thành lập trang thông tin điện tử tổng hợp cho cơ quan báo chí
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2212
|
Cấp giấy phép quy hoạch dự án đầu tư xây dựng công trình thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2213
|
Cấp phép xây dựng đối với công trình theo tuyến trong đô thị theo giai đoạn
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2214
|
Cấp phép xây dựng Công trình có thời hạn
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2215
|
Thu hồi giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2216
|
Thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2217
|
Cấp thẻ kiểm tra viên điện lực khi thẻ hết hạn sử dụng cho các đối tượng sử dụng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2218
|
Đăng ký lại hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2219
|
Chấp thuận đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại trong nước
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2220
|
Chấp thuận đăng ký lại hoạt động nhượng quyền thương mại trong nước
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2221
|
Thay đổi đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại trong nước
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2222
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký lại dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2223
|
Đăng ký bổ sung, sửa đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2224
|
Phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ và hạt nhân cấp cơ sở (đối với công việc sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2225
|
Cấp mới Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là các chất ôxy hóa, các hợp chất ô xít hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất ăn mòn (thuộc loại 8) bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, đường sắt và đường thủy nội địa
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2226
|
Thành lập lớp năng khiếu thể dục thể thao thuộc trường tiểu học, trường trung học cơ sở
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2227
|
Xác định thôn đặc biệt khó khăn, xã thuộc vùng dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2016-2020
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2228
|
Thay đổi tên, trụ sở, giám đốc, quy chế hoạt động của cơ sở bảo trợ xã hội thuộc thẩm quyền thành lập của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2229
|
Thay đổi tên gọi, trụ sở làm việc của Trung tâm công tác xã hội
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2230
|
Kê khai giá
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2231
|
Đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại, cấp lại Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2232
|
Đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại, cấp lại Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại đối với trường hợp cơ sở tự tái sử dụng, sơ chế, tái chế, xử lý, đồng xử lý, thu hồi năng lượng từ CTNH tại cơ sở
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
2233
|
Tặng danh hiệu thôn, ấp, bản, làng, khu phố văn hóa
|
Mức độ 2
|
|
Chi tiết
|
|
|
|
|
|